Kết quả tra cứu ngữ pháp của えらい目にあう
N1
~あえて
Dám~
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...