えらい目にあう
えらいめにあう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Có một thời gian khủng khiếp, có một thời gian khó khăn

Bảng chia động từ của えらい目にあう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | えらい目にあう/えらいめにあうう |
Quá khứ (た) | えらい目にあった |
Phủ định (未然) | えらい目にあわない |
Lịch sự (丁寧) | えらい目にあいます |
te (て) | えらい目にあって |
Khả năng (可能) | えらい目にあえる |
Thụ động (受身) | えらい目にあわれる |
Sai khiến (使役) | えらい目にあわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | えらい目にあう |
Điều kiện (条件) | えらい目にあえば |
Mệnh lệnh (命令) | えらい目にあえ |
Ý chí (意向) | えらい目にあおう |
Cấm chỉ(禁止) | えらい目にあうな |
えらい目にあう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えらい目にあう
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
痛い目にあう いたいめにあう
trải qua một trải nghiệm cay đắng, gặp rắc rối, bị tổn thương, cảm thấy đau đớn
マス目 マス目
chỗ trống
ひどい目にあう ひどいめにあう
trải nghiệm tồi tệ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
辛い目に会う つらいめにあう
gặp rắc rối, gặp khó khăn, gặp xui xẻo