Kết quả tra cứu ngữ pháp của えらびだす
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
だ/です
Là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...