選び出す
えらびだす「TUYỂN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lựa chọn; chọn ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 選び出す
verb
Bảng chia động từ của 選び出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選び出す/えらびだすす |
Quá khứ (た) | 選び出した |
Phủ định (未然) | 選び出さない |
Lịch sự (丁寧) | 選び出します |
te (て) | 選び出して |
Khả năng (可能) | 選び出せる |
Thụ động (受身) | 選び出される |
Sai khiến (使役) | 選び出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選び出す |
Điều kiện (条件) | 選び出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 選び出せ |
Ý chí (意向) | 選び出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 選び出すな |
えらびだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えらびだす
選び出す
えらびだす
lựa chọn
えらびだす
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn
Các từ liên quan tới えらびだす
荒夷 あらえびす
(lịch sử tiếng nhật bên trong) quân nhân thô từ phương đông chia ra (của) nước; người đàn ông hoang dã
えびす講 えびすこう
fete in honor of Ebisu (honour)
選び えらび
lựa chọn, quyết định
箙 えびら
quiver (of arrows)
飛び出す絵本 とびだすえほん
sách nổi
段平 だんびら
kiếm to bản; thanh gươm
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi