Kết quả tra cứu ngữ pháp của えれべたーのなか
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
それなのに
Thế nhưng