Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えれべたーのなか
エレベターの中
trong thang máy.
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
食べ慣れる たべなれる
quen với việc ăn, làm quen với ăn
食べ切れない たべきれない
Không thế ăn hết<br>
並べ替え ならべかえ
sự sắp xếp
食べ切れない程のパン たべきれないほどのパン
bánh mì nhiều đến mức ăn không hết
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
宣べ伝える のべつたえる
để loan báo
Đăng nhập để xem giải thích