えれべたーのなか
エレベターの中
Trong thang máy.

えれべたーのなか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えれべたーのなか
えれべたーのなか
エレベターの中
trong thang máy.
エレベターの中
えれべたーのなか
trong thang máy.
Các từ liên quan tới えれべたーのなか
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
食べ慣れる たべなれる
quen với việc ăn, làm quen với ăn
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
垂れ壁 たれかべ
vách ngăn hoặc tường ngăn gắn trần
食べ切れない たべきれない
Không thế ăn hết<br>
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
鍋の蓋 なべのふた
vung nồi.