Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんいき
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...