えんいき
Yen bloc
Yen area

えんいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんいき
えんいき
yen bloc
円域
えんいき
khối đồng Yên
Các từ liên quan tới えんいき
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
cơ bản, cơ sở, bazơ
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau
gold lacquer
monoacidic base