Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんそすい
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời