塩素水
えんそすい「DIÊM TỐ THỦY」
☆ Danh từ
Nước clo, dung dịch clo

えんそすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんそすい
塩素水
えんそすい
nước clo, dung dịch clo
えんそすい
chlorine water
Các từ liên quan tới えんそすい
hydrogen chloride
tính bền, tính lâu bền
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
えいじんす えいじんす
người Anh
chlorine (Cl)
clorat
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón
hình nón; vật hình nón, nón, ốc nón, làm thành hình nón, có hình nón