Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんたいりいき(ばっきん)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
きり
Chỉ có
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến