えんたいりいき(ばっきん)
延滞利息(罰金)
Tiền phạt nộp chậm.

えんたいりいき(ばっきん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えんたいりいき(ばっきん)
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
tiền phạt nộp chậm.
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại, arrears of salary, tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại, việc chưa làm xong
yen bloc
monoacidic base
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
thể kháng
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích