Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんてんかつだつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N3
について
Về...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
んだって
Nghe nói
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước