えんてんかつだつ
Sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
Sự khéo xử, tài xử trí

えんてんかつだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんてんかつだつ
えんてんかつだつ
sự có nhiều tài
円転滑脱
えんてんかつだつ
linh hoạt