Kết quả tra cứu ngữ pháp của えんぴつ消しゴム
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)