Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えんぴつ消しゴム
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消しゴム けしゴム けしごむ
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
砂消しゴム すなけしゴム すなけしごむ
tẩy làm từ cát ( có thể tẩy bút mực )
ホルダー消しゴム ホルダーけしごむ
bút tẩu chì
プラスチック消しゴム プラスチックけしごむ
gôm tẩy plastic
monkey's arm (i.e. long arm)
tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng ; chữ ký riêng, bản thảo viết tay, bản tự viết tay
杖ゴム つえゴム
đầu gậy chống (phần tiếp xúc với mặt đất khi sử dụng gậy chống)