Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいしいところを持っていく
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa