おいしいところを持っていく
おいしいところをもっていく
To take the best part, to steal all the good parts, to steal the show
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To take a big bite

Bảng chia động từ của おいしいところを持っていく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おいしいところを持っていく/おいしいところをもっていくく |
Quá khứ (た) | おいしいところを持っていいた |
Phủ định (未然) | おいしいところを持っていかない |
Lịch sự (丁寧) | おいしいところを持っていきます |
te (て) | おいしいところを持っていいて |
Khả năng (可能) | おいしいところを持っていける |
Thụ động (受身) | おいしいところを持っていかれる |
Sai khiến (使役) | おいしいところを持っていかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おいしいところを持っていく |
Điều kiện (条件) | おいしいところを持っていけば |
Mệnh lệnh (命令) | おいしいところを持っていけ |
Ý chí (意向) | おいしいところを持っていこう |
Cấm chỉ(禁止) | おいしいところを持っていくな |
おいしいところを持っていく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おいしいところを持っていく
持っていく もっていく もってゆく
mang đi, mang theo
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
うっとおしい うっとおしい
Khó chịu, phiền nhiễu
持って来い もってこい
chỉ là phải(đúng); lý tưởng; thích hợp hoàn hảo
いいとこ いいところ
good thing, strong point
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
少し間をおいて すこしあいだをおいて すこしまをおいて
một lúc sau; ngay sau đó; sau một khoảng thời gian ngắn