Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいしいコーヒーのいれ方
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
において
Ở/Tại/Trong