Các từ liên quan tới おいしいコーヒーのいれ方
熱いコーヒー あついコーヒー
cà phê nóng
コーヒーの木 コーヒーのき
cây cà phê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
コーヒー/お茶/ジュース コーヒー/おちゃ/ジュース
Cà phê/trà/nước ép
này này
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung