Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいしいパスタがあると聞いて
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng