Các từ liên quan tới おいしいパスタがあると聞いて
聞いてみると きいてみると
khi hỏi thử thì; hỏi ra thì
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm, dán, đấm, đánh
パスタ剤 パスタざい
bột nhão
が聞いてあきれる がきいてあきれる
những gì người nói nói quá khác với thực tế, thật nực cười khi nghe
聞いてあきれる きいてあきれる
nghe đến phát chán
đáng yêu; trong trắng; ngọt ngào; dịu dàng; du dương; êm đềm; dễ thương
と書いてある とかいてある
Đã được viết là, đã được mô tả là
cơ hội, thời cơ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc