Kết quả tra cứu ngữ pháp của おいでよ どうぶつの森 〜ペッパー村のナッツ!〜
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ことのないように
Để không/Để tránh