Các từ liên quan tới おいでよ どうぶつの森 〜ペッパー村のナッツ!〜
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
ペッパー ペッパー
tiêu, hạt tiêu
ナッツ ナッツ
các loại hạt
như,cách làm,biết bao nhiêu,sao mà lại kỳ quái thế?,làm sao,quái quỷ thế nào mà,nghĩa mỹ),mà có hơn thế nhiều nữa chứ,theo cái cách,rằng,(từ mỹ,biết bao,ra sao,làm thế quái nào mà,bao nhiêu,thế nào,sao,xiếc bao,cái đếch gì?,giá bao nhiêu,here,sao mà... đến thế,phương pháp làm,anh có khoẻ không,sao mà lạ thế?,như thế nào,là,cái quái gì?
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
Who on earth?