Các từ liên quan tới おいでよ どうぶつの森 〜ペッパー村のナッツ!〜
ペッパー ペッパー
tiêu, hạt tiêu
ナッツ ナッツ
các loại hạt
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
四つの緒 よつのお
4-stringed biwa (Oriental lute)
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, here, anh có khoẻ không, quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
どの様 どのよう
vị nào