Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうおうにして
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...