往々にして
おうおうにして
☆ Trạng từ
Thường xuyên, hay có...

おうおうにして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうおうにして
往々にして
おうおうにして
thường xuyên, hay có...
おうおうにして
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc.
Các từ liên quan tới おうおうにして
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường
sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, chiếu tướng vì bắt ai phải thua, đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, chiếu hết, làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
cảnh gần, cận cảnh
triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, dòng, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận, lợi dụng cơ hội, cuốn theo, lôi cuốn, vượt, khắc phục, đi theo thuỷ triều
thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
big lie
Heiperiod court song