Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうごんせかい
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy