おうごんせかい
Điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng

おうごんせかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうごんせかい
おうごんせかい
điều không tưởng, chính thể không tưởng
黄金世界
おうごんせかい
điều không tưởng, chính thể không tưởng
Các từ liên quan tới おうごんせかい
Indo-Europelanguages
phonetic symbol
tính hợp nhau, tính tương hợp
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
sulfur spring
sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
từ đồng âm, người trùng tên
Cách viết khác : travertin