Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうだく
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~