おうだく
Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

おうだく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうだく
おうだく
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận
応諾
おうだく
sự chấp nhận, sự ưng thuận, sự đồng ý.
Các từ liên quan tới おうだく
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm ; đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục, thể thao) tiền đạo, xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm