Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうどうきちにち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì