おうどうきちにち
Lucky day

おうどうきちにち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうどうきちにち
おうどうきちにち
lucky day
黄道吉日
おうどうきちにち こうどうきちにち
ngày may mắn
Các từ liên quan tới おうどうきちにち
lucky day
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
tính tương đương; sự tương đương
cuối tuần, đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
trạm vũ trụ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
どち狂う どちぐるう
đùa giỡn