Kết quả tra cứu ngữ pháp của おうむのように言う
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ように
Như/Theo như...