Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ように言う ようにいう
to tell (somebody) to (do something)
と言うのに というのに
mặc dù
おうむ
chim Vẹt
おうむのように口まねする おうむのようにくちまねする
nói như vẹt.
のように
cũng như.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
俗に言う ぞくにいう
Tục thường nói (nghĩa là trong dân gian thường nói là...)
おうのう
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não