Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおきにGoodチョイス!
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ