Các từ liên quan tới おおきにGoodチョイス!
チョイス チョイス
lựa chọn
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
マルチプルチョイス マルティプルチョイス マルチプル・チョイス マルティプル・チョイス
multiple-choice
hoàng đế
phát triển cân đối
dần dần, từ từ
ナイスチョイス ナイス・チョイス
lựa chọn tốt; lựa chọn tuyệt vời; lựa chọn đúng đắn