Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおば比呂司
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
に比べて
So với
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...