Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おおば比呂司
お風呂 おふろ
bồn.
お風呂ミラー おふろミラー
gương nhà tắm
cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá
おお おう
oh!, good heavens!
比良おろし ひらおろし
strong local wind blowing around the Hira mountains in Shiga prefecture (sinks boats on the lake and stops trains of the Kosei Line)
お風呂に入る おふろにはいる
tắm; đi tắm; tắm bồn; vào bồn tắm
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
お呼ばれ およばれ
việc được mời