Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおらか
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng