大らか
おおらか「ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な
Hào hiệp, cao thượng, hào phóng, rộng lượng, phóng khoáng
☆ Danh từ
Tính cao thượng

Từ đồng nghĩa của 大らか
adjective
おおらか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおらか
大らか
おおらか
hào hiệp, cao thượng, hào phóng.
おおらか
hào hiệp, cao thượng
Các từ liên quan tới おおらか
cơn gió mạnh ; bão, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ
おお おう
oh!, good heavens!
người uống, người nghiện rượu
おくら おくら
Đậu bắp
お手柔らか おてやわらか
nhẹ nhàng
pun on karaoke (empty bucket)
cái néo, cái đập lúa, đập bằng cái đập lúa, vụt, quật
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!