Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかけ様で
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
だけで
Chỉ cần
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...