Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おかけ様で
おかけさまで
Ơn trời
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
お客様は神様です おきゃくさまはかみさまです
khách hàng là thượng đế
お母様 おかあさま
mẹ
お蔭様 おかげさま
nhờ trời
Đăng nhập để xem giải thích