Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかげ様で!
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
げ
Có vẻ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
上げる
Làm... xong
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~