Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おかげ様で!
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
お蔭様 おかげさま
nhờ trời
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà