Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかやまけん
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...