岡山県
おかやまけん「CƯƠNG SAN HUYỆN」
☆ Danh từ
Chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật

おかやまけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おかやまけん
岡山県
おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
おかやまけん
prefecture in Chuugoku area
Các từ liên quan tới おかやまけん
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
isn't it, right?, you know?
cái vồ
お淑やか おしとやか
Duyên dáng; quý phái; khiêm tốn; nhẹ nhàng; lịch sự; tinh tế