Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかをくだる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)