Kết quả tra cứu ngữ pháp của おがさわら丸 (初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...