Các từ liên quan tới おがさわら丸 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
お代わり おかわり
bát nữa; cốc nữa
お初 おはつ
lần đầu tiên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
お代 おだい
phí (ví dụ: nhập học, món trong thực đơn), chi phí, giá cả
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp