Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきあがりこぼし
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
おきに
Cứ cách
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
きり
Chỉ có
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên